Horní Bojanovice
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 228 m (748 ft) |
NUTS 5 | CZ0644 584461 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 666 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,80/km2 (2,1/mi2) |
Horní Bojanovice
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 228 m (748 ft) |
NUTS 5 | CZ0644 584461 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 666 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,80/km2 (2,1/mi2) |
Thực đơn
Horní BojanoviceLiên quan
Horní Dunajovice Horní Počaply Horní Věstonice Horní Radouň Horní Němčice Horní Slavkov Horní Slivno Horní Smrčné Horní Bojanovice Horní KouniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Horní Bojanovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...